別料金
べつりょうきん「BIỆT LIÊU KIM」
☆ Danh từ
Tiền phụ phí

別料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別料金
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別料金 とくべつりょうきん
thêm hỏi giá; đặc biệt giảm bớt sự tích nạp
特別料金(取引所) とくべつりょうきん(とりひきじょ)
giá có bù (sở giao dịch).
料金別納郵便 りょうきんべつのうゆうびん
thư đã trả bưu phí
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
料金 りょうきん
giá cước
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng