Kết quả tra cứu mẫu câu của 利き
気
が
利
くなあ。
Bạn đã có một cái đầu tốt trên vai của bạn.
頓知
の
利
く
人
Người lanh lợi/ người nhanh nhạy
村
で
幅
が
利
く
Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng .
猫
は
夜目
が
利
く。
Mèo có khả năng nhìn trong bóng tối.