Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利き
きき
làm việc
利く
きく
có lợi
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
幅利き はばきき
Sự ảnh hưởng, có tác dụng, uy thế, thế lực
目利き めきき
sự phán quyết; người giỏi trong một chuyên môn nào đó
利き手 ききて
tay thuận
両利き りょうきき
thuận cả 2 tay
口利き くちきき
sự điều đình; sự mai mối (hôn nhân); người điều đình; người môi giới; người trung gian
手利き てきき
kỹ năng tốt, thành thạo, lành nghề
「LỢI」
Đăng nhập để xem giải thích