利き
きき「LỢI」
☆ Danh từ
Làm việc; hiệu lực; có hiệu quả

利き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 利き
利き
きき
làm việc
利く
きく
có lợi
Các từ liên quan tới 利き
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
利き所 ききどころ ききしょ
điểm hữu hiệu; điểm quan trọng
利き腕 ききうで
trội (của) ai đó vũ trang
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
幅利き はばきき
Sự ảnh hưởng, có tác dụng, uy thế, thế lực
左利き ひだりきき
sự thuận tay trái; người thuận tay trái
右利き みぎきき
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
両利き りょうきき
thuận cả 2 tay