Kết quả tra cứu mẫu câu của 利口
利口
だね。
Dẻo miệng nhỉ.
利口
な
学生達
は
早
く
テスト
を
終
えた。
Cậu học sinh thông minh đã hoàn thành bài kiểm tra một cách nhanh chóng.
利口
な
人
もいれば、そうでない
人
もいる。
Có người mồm mép thì cũng có người không như vậy.
利口
なその
少年
は
自分
の
発明品
で
賞
を
得
た。
Cậu bé thông mình giành được giải thưởng cho sáng chế của cậu.