利口
りこう「LỢI KHẨU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lanh lợi; mồm mép
彼
は
賢明
というよりは
利口
だ
Anh ta láu lỉnh hơn là thông thái.
彼
はとても
利口
だ
Anh ta rất lanh lợi
Sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh
彼
は
賢明
というよりは
利口
だ
Anh ta láu lỉnh hơn là thông thái.

Từ trái nghĩa của 利口
利口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利口
お利口 おりこう
Nhạy bén; Thông minh
小利口 こりこう
thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
利口者 りこうもの りこうしゃ
người thông minh
利口過ぎる りこうすぎる
quá thông minh
口利き くちきき
sự điều đình; sự mai mối (hôn nhân); người điều đình; người môi giới; người trung gian
口を利く くちをきく
Nói, để nói
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.