Kết quả tra cứu mẫu câu của 利得
意外
の
利得
Thu nhập từ trên trời rơi xuống
あっせん
利得処罰法
の
強化論議
Tranh luận gay gắt về luật xử phạt
政治家
は
国民
の
無関心
に
付
け
込
んで
利得
に
走
っています。
Các chính trị gia đang kiếm tiền nhờ sự thờ ơ của công chúng.