利得
りとく「LỢI ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lợi nhuận; sự được lợi

Từ đồng nghĩa của 利得
noun
Từ trái nghĩa của 利得
Bảng chia động từ của 利得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 利得する/りとくする |
Quá khứ (た) | 利得した |
Phủ định (未然) | 利得しない |
Lịch sự (丁寧) | 利得します |
te (て) | 利得して |
Khả năng (可能) | 利得できる |
Thụ động (受身) | 利得される |
Sai khiến (使役) | 利得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 利得すられる |
Điều kiện (条件) | 利得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 利得しろ |
Ý chí (意向) | 利得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 利得するな |