Kết quả tra cứu mẫu câu của 利率
利率
が
景気
に
及
ぼす
影響
Sự ảnh hưởng của tỷ lệ lãi trong kinh tế
利率
は
少
しずつ
上昇
するだろう。
Lãi suất có vẻ sẽ dần tăng lên.
延滞金利率
Lãi chậm trả
政府
は
利率
を
上
げることによって、
経済危機
を
乗
り
切
ろうとしている。
Chính phủ định vượt qua khủng khoảng kinh tế bằng cách tăng lãi suất.