利率
りりつ「LỢI SUẤT」
Lãi suất
利率
は
少
しずつ
上昇
するだろう。
Lãi suất có vẻ sẽ dần tăng lên.
Lợi suất
Lợi tức
Lãi suất ngân hàng
Tỷ lệ lãi
利率
が
景気
に
及
ぼす
影響
Sự ảnh hưởng của tỷ lệ lãi trong kinh tế
☆ Danh từ
Lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
利率
が
景気
に
及
ぼす
影響
Sự ảnh hưởng của tỷ lệ lãi trong kinh tế
日当
たりの
利率
Lãi theo ngày .

Từ đồng nghĩa của 利率
noun
利率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利率
粗利率 あらりりつ
tỷ suất lợi nhuận gộp
表面利率 ひょうめんりりつ
lãi suất
予定利率 よてーりりつ
lãi suất giả định
預金利率 よきんりりつ
nhịp độ quan tâm tiền đặt
積立利率変動型終身保険 つみたてりりつへんどーがたしゅーしんほけん
bảo hiểm nhân thọ trọn đời dạng biến động lãi suất tích lũy
利率変動型積立終身保険 りりつへんどーがたつみたてしゅーしんほけん
bảo hiểm nhân thọ trọn đời loại biến động lãi suất
利子率 りしりつ
suất lãi.
利用率 りようりつ
tỷ lệ sử dụng, % sử dụng