Kết quả tra cứu mẫu câu của 到来
〜の
到来
の
前兆
である
Dấu hiệu ~ sắp xảy ra.
春
の
到来
と
共
に
草
が
活気
を
帯
びて
来
た。
Cỏ sống dậy cùng với mùa xuân đến.
春
の
到来
と
共
に、
私
の
期待
が
上昇
した。
Với sự xuất hiện của mùa xuân, hy vọng của tôi đã tăng lên.
冬
の
到来
と
共
に
日
が
短
くなりつつある。
Ban ngày dần dần ngắn lại khi mùa đông đến gần.