到来
とうらい「ĐÁO LAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến; sự đến
誰
もが
春
の
到来
を
待
ちわびている。
Ai cũng mong đợi mùa xuân đến. .

Bảng chia động từ của 到来
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 到来する/とうらいする |
Quá khứ (た) | 到来した |
Phủ định (未然) | 到来しない |
Lịch sự (丁寧) | 到来します |
te (て) | 到来して |
Khả năng (可能) | 到来できる |
Thụ động (受身) | 到来される |
Sai khiến (使役) | 到来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 到来すられる |
Điều kiện (条件) | 到来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 到来しろ |
Ý chí (意向) | 到来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 到来するな |
到来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 到来
到来物 とうらいもの
quà tặng
時刻到来 じこくとうらい
Thời cơ đã đến, thời cơ chín muồi!
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
時機到来 じきとうらい
Thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
好機到来 こうきとうらい
việc cơ hội tốt đến; thời cơ chín muồi
周到 しゅうとう
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
殺到 さっとう
sự chen lấn, dồn dập.
精到 せいとう せいいた
tỉ mỉ, quá kỹ càng