Kết quả tra cứu mẫu câu của 到着する
到着
するや
否
や
彼女
に
会
いに
行
った。
Vừa đến nơi là tôi đã đi gặp cô ấy ngay.
到着
するやいなや
彼
は
病気
になった。
Anh ta vừa đến nơi không lâu thì anh ta đã đổ bệnh.
彼
が
到着
するや
否
や、
バス
は
出発
した。
Anh ta đến sớm hơn xe buýt khởi hành.
彼
が
到着
する
日
を
知
らせて
下
さい。
Hãy cho tôi biết khi nào anh ấy sẽ đến.