Kết quả tra cứu mẫu câu của 刻する
遅刻
するなら
遅刻
するで、ちゃんと
電話
ぐらいしてくれればいいのに。
Cho dù có đi muộn cũng không sao, nhưng ít ra anh nên gọi điện cho đàng hoàng chứ.
遅刻
するなんて
彼
らしくない。
Nó không giống như anh ta đến muộn.
遅刻
するのはいかにも
彼
らしい。
Đó là đặc điểm của anh ta để đến muộn.
遅刻
するのではないかと
心配
だ。
Tôi lo lắng rằng tôi có thể đến muộn.