Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫刻する ちょうこくする
chạm trổ
遅刻する ちこく ちこくする
đến chậm
刻印する こくいんする
khắc.
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
刻み出す きざみだす
để khắc ngoài