Kết quả tra cứu mẫu câu của 削減する
我々
は
支出
を
削減
するあらゆる
可能
な
方法
を
探
った。
Chúng tôi đã khám phá tất cả các cách có thể để cắt giảm chi tiêu.
持続不可能
な
水管理
を
削減
する
Bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa .
予算
を
検討
し、
コスト
を
削減
することにした。
Tôi đã xem xét ngân sách, và quyết định cắt giảm chi phí.
トヨタ
は
今年従業員
を1000
人削減
することを
発表
した。
Tập đoàn Toyota thông báo sẽ cắt giảm 1.000 vị trí trong năm nay.