削減する
さくげん「TƯỚC GIẢM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt giảm
売
れ
行
きが
低調
で
生産
が20
パーセント削減
された。
Doanh số giảm do đó sản xuất đã bị cắt giảm 20%. .

Bảng chia động từ của 削減する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 削減する/さくげんする |
Quá khứ (た) | 削減した |
Phủ định (未然) | 削減しない |
Lịch sự (丁寧) | 削減します |
te (て) | 削減して |
Khả năng (可能) | 削減できる |
Thụ động (受身) | 削減される |
Sai khiến (使役) | 削減させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 削減すられる |
Điều kiện (条件) | 削減すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 削減しろ |
Ý chí (意向) | 削減しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 削減するな |