Kết quả tra cứu mẫu câu của 前作
彼
の
最近作
は
前作
に
比
べて
進歩
がある。
Tác phẩm mới nhất của anh ấy là một tiến bộ của tác phẩm trước của anh ấy.
彼
のこの
小説
は、
前作
より
出来
が
悪
い。
Cuốn tiểu thuyết này không hay bằng cuốn cuối cùng của anh ấy.
この
彼
の
小説
は、
前作
より
劣
っています。
Cuốn tiểu thuyết này của anh kém hơn cuốn trước.
彼女
の
新
しい
小説
は
前作
とは
対照的
にとても
面白
い。
Cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy thực sự thú vị trái ngược với cuốn cuối cùng của cô ấy.