前作
ぜんさく まえさく「TIỀN TÁC」
Vụ đầu tiên được trồng trong một cánh đồng bị cắt đôi, trước vụ mùa
☆ Danh từ
Công việc trước đó, công việc trước

前作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前作
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
事前工作 じぜんこうさく
preparatory operations, measure taken in advance, doing the groundwork
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
前前 まえまえ
rất lâu trước đây