Kết quả tra cứu mẫu câu của 前兆
〜の
到来
の
前兆
である
Dấu hiệu ~ sắp xảy ra.
あの
雲
は
雨
の
前兆
だ。
Đám mây đó báo hiệu mưa.
この
風
は
嵐
の
前兆
だ。
Cơn gió này là dấu hiệu của một cơn bão.
暗
い
雲
は
雨
の
前兆
だ。
Mây đen là dấu hiệu của mưa.