前兆
ぜんちょう「TIỀN TRIỆU」
Điềm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Triệu chứng; điềm
〜の
到来
の
前兆
である
Dấu hiệu ~ sắp xảy ra.
彼女
は
カラス
を
不吉
なことの
前兆
だと
信
じ、
嫌
っている
Cô ấy ghét quạ vì cô ấy tin rằng chúng thường báo điềm gở. .

Từ đồng nghĩa của 前兆
noun
前兆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前兆
前兆現象 ぜんちょうげんしょう
hiện tượng báo trước; dấu hiệu cho biết, cảnh báo trước
地震前兆現象 じしんぜんちょうげんしょう
earthquake precursor
前兆のある片頭痛 ぜんちょーのあるかたずつー
đau nửa đầu có aura (triệu chứng bất thường)
前兆のない片頭痛 ぜんちょーのないかたずつー
đau nửa đầu không có triệu chứng bất thường
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định