Kết quả tra cứu mẫu câu của 前向き
前向
きの
Theo hướng về phía trước.
前向
きに
座
る
Ngồi hướng về phía trước.
前向
きな
見解
を
持
つ
人々
と
交
わるようにしなさい
Hãy giao lưu với những người có quan điểm tích cực.
親友
は
人生
の
前向
きな
一歩
を
踏
み
出
すことを
勧
めた。
Người bạn thân đã khuyến khích tôi nên tiến lên một bước chắc chắn trong cuộc đời tôi.