Kết quả tra cứu mẫu câu của 前回
前回
の
テスト
は
合格者
がなかったから
今回
は
頑張
れ。
Trong kỳ thi lần trước không có ai trúng tuyển nên lần này hãy cố gắng lên. .
前回
の
試験
に
落
ちた
以上
、
前
より
勉強
すべきだ!
Vì tôi đã trượt kỳ thi lần trước nên tôi thực sự cần học nhiều hơn trước!
前回
の
議事録
は
承認
されました。
Biên bản cuộc họp trước đã được chấp nhận.
前回君
に
会
ってから、かなり
進歩
したようだね。
Bạn dường như đã tiến bộ đáng kể kể từ khi tôi gặp bạn lần cuối.