Kết quả tra cứu mẫu câu của 前夜
試合
の
前夜
、
選手
たちは
高
ぶりを
感
じて
眠
れなかった。
Vào đêm trước trận đấu, các cầu thủ cảm thấy sự kích thích và không thể ngủ được.
検査
の
前夜
から
飲食禁止
です。もっとも、
水
は
飲
んでも
構
いません。
Đêm trước ngày kiểm tra sức khỏe sẽ không được ăn uống. Tuy nhiên, uống nước thì không sao cả.
調査
の
前夜
から
飲食禁止
です。もっとも
水
は
飲
んでもかまいません。
Anh không được ăn gì từ tối trước ngày xét nghiệm. Tuy nhiên, uống nước thì không sao.
調査
の
前夜
から
飲食禁止
です。もっとも、
水
は
飲
んでもかまいません。
Anh không được ăn gì từ tối trước ngày xét nghiệm. Tuy nhiên, uống nước thì không sao.