前夜
ぜんや「TIỀN DẠ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Đêm hôm trước
30
歳
の
誕生日
の
前夜
、
彼女
は
町
を
出
た
Cô ấy rời thành phố vào đêm trước ngày sinh nhật lần thứ 30.
大事
な
試験
の
前夜
、
彼
はすべての
ノート
に
目
を
通
した
Đêm trước kỳ thi quan trọng, anh ấy ôn lại tất cả các quyển vở đã viết. .

前夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前夜
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
前夜式 ぜんやしき
wake
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
夜前 やぜん
kéo dài đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định