Kết quả tra cứu mẫu câu của 前提
その
前提
が
妥当
かどうかよく
考
えるべきだ。
Bạn nên suy nghĩ xem tiền đề có hợp lệ hay không.
公安
への
基本前提
を
覆
す
Lật ngược tiền đề cơ bản về an ninh công cộng (trật tự trị an)
私
たちは
結婚
を
前提
として
交際
しています。
Chúng tôi đang hẹn hò với mục đích tiến tới hôn nhân.
あなた達は結婚を前提に付き合う気がありますか?
Các bạn hẹn hò với nhau có cần điều kiện kết hôn không?