前提
ぜんてい「TIỀN ĐỀ」
☆ Danh từ
Tiền đề; tiên đề
この
予測
は
利率
が
変
わらないことを
前提
としています。
Dự toán này được dựa trên giả định là tỷ lệ lãi suất không thay đổi.
結婚
を
前提
としたお
付
き
合
いができる
落
ち
着
いた
大人
の
白人女性
を
探
しています
Tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân. .

Từ đồng nghĩa của 前提
noun
前提 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前提
小前提 しょうぜんてい
phụ mở đầu
大前提 だいぜんてい
tiền đề chính; nguyên tắc.
前提技術 ぜんていぎじゅつ
công nghệ tiên quyết
前提条件 ぜんていじょうけん
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết prerequisite
隠れた前提 かくれ たぜん てい
Ẩn dụ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.