Kết quả tra cứu mẫu câu của 前方
前方
に
赤
い
車
が
見
える。
Tôi nhìn thấy một chiếc ô tô màu đỏ phía trước.
前方
と
側方
から
胸部
X
線写真
を
撮影
する
Chụp tia x phần ngực từ phía trước và phía ngang.
前方
にあるあの
サイン
が
読
めますか。
Bạn có thể đọc dấu hiệu đó trước chúng tôi không?
前方
にほかの
車
がいないことを
確認
する
Xác nhận không có xe ôtô nào phía trước. .