前方
ぜんぽう まえかた「TIỀN PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Tiền phương; tiền đạo; phía trước
前方
と
側方
から
胸部
X
線写真
を
撮影
する
Chụp tia x phần ngực từ phía trước và phía ngang.
前方
にほかの
車
がいないことを
確認
する
Xác nhận không có xe ôtô nào phía trước. .

Từ đồng nghĩa của 前方
adverb
Từ trái nghĩa của 前方
前方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前方
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
前方に ぜんぽうに
đàng trước.
御前方 おまえがた
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, chỉ số nhiều (chúng mày, tụi bây, các bạn, mọi người, các con, quý vị...)
前方一致 ぜんぽういっち
trận đấu phía trước
前方推論 ぜんぽうすいろん
suy diễn tiến
前方参照 ぜんぽうさんしょう
sự tham chiếu trước
前方互換 ぜんぽーごかん
tương thích về phía trước
前方境界面 ぜんぽうきょうかいめん
mặt trước