Kết quả tra cứu mẫu câu của 前月
前月仲
たがいして
以来カレン
には
会
っていない。
Tôi đã không gặp Karen kể từ khi chúng tôi gặp nhau vào tháng trước.
指標
は
前月比
4%
上昇
した。
Chỉ số này đã tăng 4% so với tháng trước.
指標
は
前月比
4%
増
の120.5に
上昇
した。
Chỉ số này tiến lên 120,5, tăng 4% so với tháng trước.
4
月
の
卸売物価
は
前月
より3
パーセント上
がった。
Giá bán buôn của tháng 4 cao hơn tháng trước 3 phần trăm. .