前月
ぜんげつ「TIỀN NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng trước
前月仲
たがいして
以来カレン
には
会
っていない。
Tôi đã không gặp Karen kể từ khi chúng tôi gặp nhau vào tháng trước.

前月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前月
前月比 ぜんげつひ
so với tháng trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前年同月 ぜんねんどうげつ
cùng kì năm ngoái
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định