Kết quả tra cứu mẫu câu của 前期
前期
の
スケジュール
について
アドバイス
をしてくださいませんか。
Bạn có thể cho tôi lời khuyên về lịch học của kỳ đầu tiên không?
売上高は前期比10%増となった。
Doanh thu đã tăng 10% so với kỳ trước.
第
3
四半期
のGNP
成長
は
前期比
1%だった。
Tăng trưởng GNP trong quý thứ ba là 1% so với quý trước.
同社
の
第
4
四半期
の
業績
は
前期
に
比
べ、
急激
に
改善
した。
Kết quả kinh doanh quý 4 của công ty cải thiện mạnh so với trước đóphần tư.