前期
ぜんき「TIỀN KÌ」
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ sở hữu cách thêm の
Kỳ đầu; nửa đầu của năm; giai đoạn đầu.

Từ trái nghĩa của 前期
前期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前期
前期比 ぜんきひ
compared to previous period, quarter-to-quarter basis, from the previous quarter
術前期 じゅつぜんき
trước cuộc mổ
発情前期 はつじょうぜんき
thời kỳ trước động dục
前期試験 ぜんきしけん
những kỳ thi giữa năm
前期中等教育 ぜんきちゅうとうきょういく
giáo dục trung học cơ sở
細胞分裂前期 さいぼうぶんれつぜんき
giai đoạn đầu của chu kì tế bào
減数分裂前期I げんすーぶんれつぜんきI
giai đoạn prophase i
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.