Kết quả tra cứu mẫu câu của 前歯
前歯
が
抜
けました。
Chiếc răng cửa của tôi bị rụng.
私
の
前歯
は
出
っ
歯
なのです。
Tôi có răng vẩu.
息子
の
前歯
が
曲
がってはえてきました。
Răng cửa của con trai tôi bị khấp khểnh.
さらに、
横
から
見
ると、
前歯
は
出
っ
歯
の
状態
にあります。
Hơn nữa, khi nhìn từ bên cạnh, răng cửa bị chìa ra ngoài.