前歯
ぜんし まえば まえは「TIỀN XỈ」
☆ Danh từ
Răng cửa.
前歯
が
抜
けました。
Chiếc răng cửa của tôi bị rụng.

Từ đồng nghĩa của 前歯
noun
Từ trái nghĩa của 前歯
前歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前歯
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
前臼歯 ぜんきゅうし
răng tiền hàm (là răng chuyển tiếp nằm giữa răng nanh và răng hàm)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.