Kết quả tra cứu mẫu câu của 前線
秋雨前線
Vùng mưa thu .
彼
は
前線
へやられた。
Anh ta đã được đưa vào chiến đấu.
彼
は
前線
に
送
りこまれた。
Anh ta đã được đưa vào chiến đấu.
寒冷前線
は
来週
やって
来
る
予定
です
Dự đoán thời tiết lạnh (luồng không khí) sẽ đến vào tuần tới .