前線
ぜんせん「TIỀN TUYẾN」
☆ Danh từ
Nơi đối mặt trực tiếp với kẻ thù trên một chiến trường
Tiền tuyến, tuyến đầu (quân sự)

Từ đồng nghĩa của 前線
noun
前線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前線
極前線 きょくぜんせん ごくぜんせん
cực đối diện
桜前線 さくらぜんせん
màu anh đào - sự ra hoa đối diện
最前線 さいぜんせん
tiền tuyến; hàng đầu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
寒帯前線 かんたいぜんせん
mặt cực
温暖前線 おんだんぜんせん
vùng khí tượng tiếp giáp khu vực ấm áp
秋霖前線 しゅうりんぜんせん
mặt trận mưa thu, áp suất gây mưa lớn ở Nhật Bản vào tháng 9 đến tháng 10
梅雨前線 ばいうぜんせん ばい うぜんせん
Mưa đầu mùa, mùa mưa
寒冷前線 かんれいぜんせん
một lạnh đối diện