Kết quả tra cứu mẫu câu của 前衛
ほとんどの
人
には
前衛的
すぎるって
聞
いたわ。
Tôi nghe nói rằng cô ấy quá xa vời với hầu hết mọi người.
駄目
だよ。
君
、
背
が
高
いんだから
前衛
に
来
てくれないと。
Điêu đo không tôt! Bạn cao nên bạn phải phòng thủ ở phía trước.