前衛
ぜんえい「TIỀN VỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quân tiên phong; những người đi tiên phong.

Từ đồng nghĩa của 前衛
noun
Từ trái nghĩa của 前衛
前衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前衛
前衛戦 ぜんえいせん
(quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
前衛的 ぜんえいてき
tiên phong
前衛派 ぜんえいは
nhóm người có tư tưởng cấp tiến
前衛芸術 ぜんえいげいじゅつ
nghệ thuật tiên phong
前衛美術 ぜんえいびじゅつ
nghệ thuật nhóm người có tư tưởng cấp tiến
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên