Kết quả tra cứu mẫu câu của 前触れ
春
の
前触
れ
Báo hiệu của mùa xuân.
彼
は
何
の
前触
れもなくやめた。
Anh ấy nghỉ việc mà không báo trước.
それは
嵐
の
前触
れ。
Đó là điềm báo của cơn bão. .
ツバメ
は
夏
の
前触
れだ。
Chim én báo hiệu mùa hè đến.