前触れ
まえぶれ「TIỀN XÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người đưa tin; vật báo hiệu; điềm báo (thường là xấu)
春
の
前触
れ
Báo hiệu của mùa xuân.
それは
嵐
の
前触
れ。
Đó là điềm báo của cơn bão. .

Từ đồng nghĩa của 前触れ
noun
Bảng chia động từ của 前触れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前触れする/まえぶれする |
Quá khứ (た) | 前触れした |
Phủ định (未然) | 前触れしない |
Lịch sự (丁寧) | 前触れします |
te (て) | 前触れして |
Khả năng (可能) | 前触れできる |
Thụ động (受身) | 前触れされる |
Sai khiến (使役) | 前触れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前触れすられる |
Điều kiện (条件) | 前触れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前触れしろ |
Ý chí (意向) | 前触れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前触れするな |
前触れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前触れ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
触れ ふれ
sự thông báo chính thức; sự thông báo rộng rãi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
顔触れ かおぶれ
nhân sự
お触れ おふれ
thông báo chính thức
触れる ふれる
chạm; tiếp xúc