Kết quả tra cứu mẫu câu của 前途
前途
は
暗澹
としていた。
Tương lai trông rất u ám.
前途有望
な
若
い
作家
を
紹介
しましょう。
Hãy để tôi giới thiệu với bạn một nhà văn trẻ đầy triển vọng.
前途
に
待
ち
受
ける
難局
を
十分克服
できる
Có thể khắc phục được hết những khó khăn đang chờ đợi ở phía trước. .
前途
に
苦難
があるという
思
いで
彼
の
心
は
重
かった。
Cảm giác rắc rối phía trước áp chế tinh thần anh.