Kết quả tra cứu mẫu câu của 前途有望
前途有望
な
若
い
作家
を
紹介
しましょう。
Hãy để tôi giới thiệu với bạn một nhà văn trẻ đầy triển vọng.
彼
は
前途有望
です。
Anh ấy có một tương lai tươi sáng.
彼
は
前途有望
な
青年
だ。
Anh ấy là một chàng trai trẻ đầy triển vọng.
彼
は
前途有望
の
少年
らしい。
Có vẻ như anh ấy là một tuổi trẻ đầy triển vọng.