前途有望
ぜんとゆうぼう「TIỀN ĐỒ HỮU VỌNG」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Hứa tương lai

前途有望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前途有望
前途有望な青年 ぜんとゆうぼうなせいねん
thanh niên có triển vọng.
前途多望 ぜんとたぼう
tương lai đầy hứa hẹn
前途有為 ぜんとゆうい
hứa hẹn
前途 ぜんと
tiền đồ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
有望 ゆうぼう
có hy vọng, có tương lai, có triển vọng, có tiềm năng, đầy hứa hẹn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
有望株 ゆうぼうかぶ
kho hy vọng (thị phần)