Kết quả tra cứu mẫu câu của 剛速球
彼
は
剛速球投手
です。
Anh ấy có một quả bóng nhanh.
なるほど
彼
は
剛速球
だが、よくあれる。
Đúng là anh ấy có bóng nhanh tốt, nhưng anh ấy thường hoang dã.
なるほど
彼
は
剛速球投手
だが、よく
荒
れる。
Đúng là anh ấy có bóng nhanh tốt, nhưng anh ấy thường hoang dã.