剛速球
ごうそっきゅう「CƯƠNG TỐC CẦU」
☆ Danh từ
Strong fast ball

剛速球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剛速球
剛球 ごうきゅう
sự than khóc, lời than van
球速 きゅうそく
tốc độ bóng; bước ném bóng
速球 そっきゅう
tốc độ phát bóng (bóng chày)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định