Kết quả tra cứu mẫu câu của 割れる
窓
を
割
るために
ハンマー
が
使
われた。
Một cái búa đã được sử dụng để phá vỡ cửa sổ.
私
は
窓
を
割
るのを
見
られた。
Tôi đã được nhìn thấy để phá vỡ cửa sổ.
自分用
の
薪
を
割
る
Tự chẻ củi cho mình dùng .
底辺
かける
高
さ
割
る2
Độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2