割る
わる「CÁT」
Bửa
Búng
Chia
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chia ra; cắt ra; làm vỡ; phân chia; làm nứt
Đánh bễ
Đánh vỡ
Đập
Làm gãy.

Từ đồng nghĩa của 割る
verb
Bảng chia động từ của 割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割る/わるる |
Quá khứ (た) | 割った |
Phủ định (未然) | 割らない |
Lịch sự (丁寧) | 割ります |
te (て) | 割って |
Khả năng (可能) | 割れる |
Thụ động (受身) | 割られる |
Sai khiến (使役) | 割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割られる |
Điều kiện (条件) | 割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 割れ |
Ý chí (意向) | 割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 割るな |
割れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 割れる
割る
わる
bửa
割れる
われる
bể
Các từ liên quan tới 割れる
干割れる ひわれる
to dry out and crack
ひび割れる ひびわれる
nứt nẻ
笑み割れる えみわれる
Kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
底が割れる そこがわれる
biết rõ sự việc, không thể qua mắt
で割る でわれる
được chia cho
切り割る きりわる きりわれる
cắt làm đôi hoặc nhiều mảnh
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
かち割る かちわる カチわる
đánh và phá vỡ mở, nghiền nát, đập vỡ