Kết quả tra cứu mẫu câu của 割合
均等
な
割合
Tỷ lệ cân đối (cân bằng)
〜が
占
める
割合
を
引
き
上
げる
Nâng tỷ lệ ~
後継雇用者
の
割合
に
該当
するものが
見当
たりません
Không thể xác định được cái tương ứng với tỉ lệ người sử dụng lao động kế tiếp. .
〜をいろいろな
割合
で
組
み
合
わせる
Kết hợp cái gì theo nhiều tỷ lệ khác nhau .