Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割合に わりあいに
theo tỉ lệ.
信用割合 しんようわりあい
mức tín dụng.
割合運賃 わりあいうんちん
cước tỷ lệ.
増加の割合 ぞーかのわりあい
tỉ lệ của gia số
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào