Kết quả tra cứu mẫu câu của 創造的
創造的イマジネーション
Sự tưởng tượng mang tính sáng tạo
創造的進化
は
生物学的
な
進化
だけでなく、
精神的
な
進化
も
説明
する。
Tiến hóa sáng tạo giải thích không chỉ tiến hóa sinh học mà còn cả tiến hóa tinh thần.
彼
は
創造的精神
が
欠
けている。
Anh ấy không có tinh thần sáng tạo.
機械
は
仕事
から
創造的
な
興味
を
奪
う。
Máy móc cướp đi niềm yêu thích sáng tạo.