Kết quả tra cứu mẫu câu của 創造的
創造的イマジネーション
Sự tưởng tượng mang tính sáng tạo
彼
は
創造的精神
が
欠
けている。
Anh ấy không có tinh thần sáng tạo.
機械
は
仕事
から
創造的
な
興味
を
奪
う。
Máy móc cướp đi niềm yêu thích sáng tạo.
私
たち
大人
は
子供
の
知的
で
創造的
な
能力
をだめにしてはいけない。
Người lớn chúng ta không nên hủy hoại năng lực thông minh và sáng tạo của trẻ em.